A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | # |
1 | Lệ Thu | Tiếng Đàn Tôi (Phạm Duy) - Lệ Thu | |
2 | Thanh Lan | Đàn Yêu (Hoàng Trọng) - Thanh Lan | |
3 | Thái Thanh | Tiếng Dương Cầm (Văn Phụng) - Thái Thanh | |
4 | Uyên Phương | Đường Tơ Chưa Dứt (Mạnh Phát) - Uyên Phương | |
5 | Duy Trác | Cây Đàn Bỏ Quên (Phạm Duy) - Duy Trác | |
6 | Khánh Ly | Lỡ Cung Đàn (Hoàng Giác) - Khánh Ly | |
7 | Sĩ Phú | Nhạc Sĩ Với Cây Đàn (Nguyễn Văn Khánh) - Sĩ Phú | |
8 | Hoàng Oanh | Một Thuở Yêu Đàn (Hoàng Trọng) - Hoàng Oanh | |
9 | Lệ Thu | Mưa Trên Phím Ngà (Văn Phụng) - Lệ Thu | |
10 | Khánh Ly | Nước Mắt Trên Phím Đàn (Phạm Mạnh Cương) - Khánh Ly | |
11 | Carol Kim | Tình Nghệ Sĩ (Đoàn Chuẩn) - Carol Kim | |
12 | Thái Thanh | Tơ Sầu (Lâm Tuyền ) - Thái Thanh | |
13 | Duy Trác | Người Nghệ Sĩ Mù (Hoàng Thi Thơ) - Duy Trác | |
14 | Lệ Thu | Dứt Đường Tơ (Văn Thủy - Doãn Cảnh) - Lệ Thu | |
15 | Thanh Lan | Cung Đàn Xưa (Văn Cao) - Thanh Lan | |
16 | Khánh Ly | Tiếng Đàn Trong Đêm (Nhật Bằng) - Khánh Ly | |
17 | Sĩ Phú | Dư Âm (Nguyễn Văn Tý) - Sĩ Phú | |
18 | Uyên Phương | Đường Tơ Dang Dở (Phạm Mạnh Cương) - Uyên Phương | |
19 | Ban Bốn Phương | Ô Mê Ly (Văn Phụng) - Bốn Phương |
![]() |
Phạm Mạnh Cương Tape Chronology | PHẠM MẠNH CƯƠNG 16 - MÀU TÍM VÀ TÌNH YÊU » ![]() |